Có 2 kết quả:
赶前不赶后 gǎn qián bù gǎn hòu ㄍㄢˇ ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄏㄡˋ • 趕前不趕後 gǎn qián bù gǎn hòu ㄍㄢˇ ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄏㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
it's better to hurry at the start than to rush later (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
it's better to hurry at the start than to rush later (idiom)
Bình luận 0